Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh viết tắt trong ngành xây dựng. Tonghopkinhnghiem xin được liệt kê để làm cơ sở tra cứu trong công việc liên quan
A
A – Ampere
A/C – Air Conditioning
A/H – After Hours
AB – As Built (Hoàn công)
AEC – Architecture, Engineering, and Construction
AFL – Above Floor Level (Phía trên cao trình sàn)
AFL – Above Finished Level (Phía trên cao độ hoàn thiện)
AGL – Above Ground Level (Phía trên Cao độ sàn nền)
AHU – Air Handling Unit (Thiết bị xử lý khí trung tâm)
APPROX – Approximately (xấp xỉ, gần đúng)
AS – Australian Standard
ASCII – American Standard Code for Information Interchange
ATF – Along Top Flange (dọc theo mặt trên cánh dầm)
B
B – Basin or Bottom
BLDG – Building
BNS – Business Network Services
BOP- Bottom of Pipe (đáy ống)
BOQ – Bill of Quantities (Bảng Dự toán Khối lượng)
BOT – Bottom
BQ – Bendable Quality
BSP – British Standard Pipe (ống theo tiêu chuẩn Anh)
BT – Bath Tub (bồn tắm)
BT – Boundary Trap
BTM – Bottom
BW – Both Ways
C
C – C shaped steel purlin (xà gồ thép tiết diện chữ C)
C/C – Cross Centres
C.J. – Control Joint (or Construction Joint) Khe thi công
CAD – Computer Aided Design. Less commonly use is Computer Assisted Drafting.
CCTV – Closed Circuit TeleVision
CFW – Continuous Fillet Weld (đường hàn mép liên tục)
CHS – Circular Hollow Section (thép tiết diện tròn rỗng)
CL – Center Line
CLR – Clearance (kích thước thông thuỷ, lọt lòng)
CMU – Cement Masonry Unit (khối xây vữa XM)
CNJ – Construction Joint
COL – Column
COMMS – Communications
CONN – Connection (mối nối)
CONT – Continuous
CS – Cleaners Sink
CT – Controller
CTR(S) – Centre/S
CTRL – Control
CTRS – Centers
CVR – Cover (nắp đậy)
D
DAD- Double Acting Door: cửa mở được cả 2 chiều
DD – Design Drawing
DIA – Diameter
DIM – Dimension
DIN – Deutsche Industrie Normal = Germany Industry Standard : Tiêu chuẩn CN Đức
DL – Dead Load : Tĩnh tải
DN – Diameter Nominal : Đường kính danh định
DP – Down Pipe : ống xối thoát nước mưa
DR – Dryer
DWG – Drawing
DWV – Drainage, Waste and Vent : Thoát nước, Nước thải & Thông hơi
E
EA – Equal Angle (steel) : thép góc đều cạnh
EA – Exhaust Air : Khí thải
E and OE – Error and Omission Excepted : loại trừ sai số hay sai sót
EF – Each Face
EIS – Environment Impact Statement : Báo cáo về Tác động Môi trường
EL – Elevated Level
EL – Elevation
ELEC – Electrical
EMC – Electrical Metallic Conduit : ống kim loại đi cáp điện bên trong
EQ – Equal
EQUIP – Equipment
EST – Estimate : đánh giá, ước lượng
EW – Each Way
EWB – Electric Water Boiler : Nồi hơi bằng điện
EWC – Electric Water Cooler : Thiết bị làm lạnh nước bằng điện
EXC – Excavate
EXP BT – Expansion Bolt : bu lông nở
EXT – Exterior : bên ngoài
F
FAI – Fresh Air Intake : Miệng lấy gió tươi
FAR – Floor- Area Ratio : mật độ sàn xây dựng
FB – Footing Beam : Dầm móng
F’c – Characteristic Concrete Strength : cường độ ép mẫu bê tông 28 ngày
FD – Floor Drain : phễu thu thoát nước sàn
FDC – Fire Department Connection : đấu nối vào hệ thống nước chữa cháy khu vực
FFL – Finished Floor Level – Cao độ sàn hoàn thiện
FHC – Fire Hose Cabinet : Tủ PCCC
FL – Floor Level – Cao độ sàn
FL – Flashing : diềm tôn
FOC – Fibre Optic Cable : cáp quang
FPRF – Fireproof : chống cháy, chịu lửa
FS – Far Side
FSBL – Full Strength Butt Weld : đường hàn đối đầu chịu lưc
FTG – Footing : Móng
FW – Fillet Weld : hàn góc
FWF – From Web Face (steel) : từ mặt bụng thép hình
G
GF – Ground Floor : Sàn trệt
GALV – Galvanized : mạ kẽm
GCI – Galvanized corrugated iron : Thép tấm có sóng, mạ kẽm
GFCI – Ground Fault Circuit Interrupter : Thiết bị ngắt mạch rò điện
GIS – Graphic Information System
GYP – Gypsum : Thạch cao
H
HD – Head
H/D Ratio – Height/Diameter Ratio : Hệ số chiều cao/đường kính
HDW – Hardware
HEPA filter – High efficiency particulate absolute Filter: bộ lọc khí hiệu suất rất cao
HID – High Intensity Discharge
HEX – Hexagon or Hexagonal : (có hình) lục giác
HGT – Height
HMD – Hollow- Metal Door: Cửa kim loại tiết diện rỗng
HOR – Horizontal
HORIZ – Horizontal
HP – High Pressure
HP – Horse Power : mã lực
HUD – Department of Housing & Urban Development : Phòng QL Đô thị
HVAC – Heat, Ventilating and Air Conditioning: Hệ thống Nhiệt, Thông thoáng & Điều hoà Không khí
HVY – Heavy
HW – Hot Water
HWB – Hair Wash Basin
HWY – Highway
HYD – Hydraulic
I
ID – Inside Diameter
IE – Invert Elevation
IF – Inside Face
IIC – Impact Insulation Class: chỉ số phân loại khả năng chống ồn/cách âm của hệ thống trần-sàn
IL – Invert Level : cao độ đáy ống (đáy trong)
ILLUS – Illustrate : minh hoạ
IMC – Intermediate Metallic Conduit : ống dẫn kim loại trung gian
IMPG – Impregnate : thấm, nhiễm
INC – Incorporated : được kết hợp, sát nhập
INC – Incoming
INCL – Include
INR – Impact Noise Rating: Chỉ số hiệu năng cách âm/chống ồn của hệ trần-sàn
INS – Insulate
INT – Intake : đầu/ họng thu
IO – Inspection Opening: lỗ thăm/ kiểm tra
IP – Intersection Point : giao điểm
IPS – International Pipe Standard
IPS – Inside Pipe Size : kích thước ống lọt lòng
IR – Inside Radius : bán kính trong (bk lọt lòng)
J
JIS – Japanese Industry Standard
JR – Junior
JT – Joint
K
KDF – Kalamein Door & Frame: Khung & cửa bằng vật liệu tổng hợp (lõi gỗ, bọc kim loại…)
K.J. – Key Joint
KD – Knocked-down : (các cấu kiện) chế tạo sẵn nhưng tổ hợp lắp dựng tại công trường
KS – Kitchen Sink : chậu rửa ở Bếp
L
L – Steel Angle
LGX – Line Group Cross (Connector, fibre optical cable)
LH – Left Hand
LPG – Liquid Petroleum Gas : Khí hoá lỏng
M
MATL – Material
MDF – Main Distribution Frame (Telecommunications)
MECH- Mechanical
MED – Medium : Trung bình
MEMB – Membrane : lớp chống thấm, chống ẩm, cách nhiệt …
MET – Metal : Kim loại
MEZZ – Mezzanine : Tầng lửng
MFR – Manufacturer : Nhà sản xuất
MH – Manhole : Hố ga
MISC – Miscellaneous
M.J. – Movement Joint : Khe co giãn
ML – Material List : Danh sách vật tư
Mldg – Molding : Diềm, chỉ, gờ trang trí
MOD – Model : Mô hình, mẫu
MOT – Motor : Động cơ
MRTR – Mortar : Vữa
MS – Mild Steel : Thép mềm
MULT – Multiple
N
NC – Normally Closed
NCM – Noncorrosive Metal : Kim loại không bị ăn mòn
NEG – Negative
NET – Network
NIC – Not in the Contract: Không có trong Hợp đồng
No. – Number
NOM – Nominal
NPL – Nipple
NPS – Nominal Pipe Size : Kích thước ống danh định
NS – Near Side
N.S.O.P. – Not Shown On Plan : Không được thể hiện trên mặt bằng
NTS – Not To Scale : Không theo tỉ lệ
NZS – New Zealand Standard
O
OA or O/A – Overall
– On Approval
OAI – Outside Air Intake : miệng lấy gió bên ngoài
OBS – Obsolete : quá hạn, lỗi thời, cũ
OC – On center
OCT – Octagon : Hình bát giác
OD – Outside Diameter : đường kính ngoài
OFF – Office
O/H – Overhead : Phía trên đầu
OHS – Oval headed Screw : vít, bu long đầu hình ô van
OPNG – Opening : lỗ trống (sàn, tường…)
OPP – Opposite : phía đối diện, ngược nhau
OPT – Optional : thuộc tuỳ chọn
P
Pa – Pascal : đơn vị đo áp lực 1Pa = 10-5 kg/cm2
PA – Public Address System
PAR – Paragraph
PASS – Passenger
PABX – Private Automatic Branch Exchange: Tổng đài điện thoại nội bộ
Pat – Pattern : mẫu, mô hình
Pc – Piece : cái, cấu kiện
PC – Porland Cement
PCD – Pitch Circle Diameter : đường kính (vòng chia, vòng lăn, bước răng)
pcf – Pounds per cubic foot : đơn vị đo khối lượng riêng (Anh Mỹ) 1 pcf = 16.02 kg/m3
p.e. – Plain edged : được viền nhẵn, trơn
PE – Polyethylene : nhựa PE
P.E. – Professional Engineer : Kỹ sư chuyên nghành
PERP – Perpendicular : vuông góc, thẳng góc
PERT – Project Evaluation & Review Technique: Kỹ thuật rà soát & đánh giá Dự án
PFC – Parallel Flange Channel : thép lòng máng có cánh song song
PL – Plate : bản thép
PL – Pile : cọc
PL – Pipeline : đường ống dẫn
PL – Plug : nút, chốt cắm
PLG – Piling : thuộc công tác cọc
PLMB – Plumbing : hệ thống ống nước
PORC – Porcelain: đồ sứ
PR – Pair : cặp, đôi
PRCST – Precast : đúc sẵn
PREFAB – Prefabricated : được chế tạo sẵn
PROJ – Project
PRV – Pressure Regulating Valve : Van điều áp
p.s.e. – Planed & Squared – Edged : được viền phẳng và vuông vức
psf – Pounds per square foot: 1 psf = 4.88 kg/m2
psi – Pounds per square inch : 1 psi = 0.07 kg/cm2
PT – Pressure Tapping : tạo vòi áp lực
PT – Point
PT – Part
PT – Post Tensioned : Căng sau (dự ứng lực)
PTN – Partition : Vách ngăn
PVA – Poly Vinyl Acetate
PVC – Poly Vinyl Chloride
Q
QR – Quarter Round : ¼ đường tròn
QTR – Quarry Tile Roof : mái ngói nhám
QTR – Quarter : 1/4
QTY – Quantity
QUAD – Quadrangle : hình tứ giác
QUAL – Quality
R
R – Radius
R.A. – Registered Architect : Kiến trúc sư đã đăng ký hành nghề
RAD – Radius or radial
RBM – Reinforced Brick Masonry : Khối xây gạch có gia cường cốt thép
RC, R/C – Reinforced Concrete : Bê tông cốt thép (BTCT)
RC Asphalt – Rapid Curing Asphalt : Nhựa đường bảo dưỡng nhanh
RCD – Residual Current Device
RCP – Reinforced Concrete Pipe : ống BTCT
½ RD – Half-Round : ½ đường tròn
¼ RD – Quarter-Round
RD – Round : tròn
RD – Roof Drain : ống, máng thoát nước mái
REF – Reference : tham khảo
REFR – Refractory: chịu lửa, chịu nhiệt
REG – Register
REINF – Reinforcement : cốt thép, sự gia cường
REM – Removable : có thể tháo dỡ được
REP – Repair : sửa chữa
REPL – Replace : thay thế
REPRO – Reproduce
REQ’D – Required : được yêu cầu
REV – Revision, Revise : rà soát, xem lại
RF – Roof : mái nhà
Rfg – Roofing : công tác làm mái
Rgh – Rough : nhám, ráp
Rh – Rockwell Hardness : độ cứng Rockwell của vật liệu
RH – Right Hand
RH – Round Head : đầu tròn
RH – Relative Humidity : độ ẩm tương đối
RHN – Rockwell Hardness Number : Số đo độ cứng Rockwell của vật liệu
RHS – Rectangular Hollow Section : thép có tiết diện rỗng chữ nhật
RL – Reduced Level or Relative Level : cao độ tương đối
R/L – Random Length : chiều dài sản xuất (vật liệu)
RM – Room
RSJ – Rolled Steel Joist : dầm thép cán (từ thép tấm mỏng)
RT – Raintight : không thấm, kín nước mưa
R/W – Random Widths
R/W&L – Random Widths & Lengths : kích thước không đồng bộ
S
S – Sink : chậu rửa
SAF – Safety
SAN – Sanitary : (thuộc) vệ sinh
SB Rubber – Styrene Butadiene Rubber
SCH – Schedule : Sơ đồ, kế hoạch
SDFU – Sanitary Drainage Fixture Unit : Thiết bị thoát nước VS
Sdg – Siding : sự tạo mặt, lớp ốp cạnh, ván ốp mặt bên
SDR – Standard Dimension Ratio
SDU – Sanitary Disposal Unit : Thiết bị thoát nước thải
S/E – Square-Edged : được vát cạnh vuông vức
SECT – Section
SEP – Separate : tách rời, riêng biệt
SERV – Service
SEW. – Sewer : mương rãnh, cống thoát nước
SF – Strip Footing : Móng băng
Sftwd – Soft Wood
Sfu – Supply Fixture Unit : thiết bị cung cấp nước
SGD – Sliding Glass Door : cửa kính trượt
SH – Sheet : tờ, tấm
SHR – Shower : vòi sen
SHS – Square Hollow Section : (thép) tiết diện hộp rỗng
SIDD – Standard Inside Diameter Dimension : kích thước đường kính trong tiêu chuẩn
SIM – Similar
SM – Standard Matched : phù hợp tiêu chuẩn
SMS – Sheet Metal Screw : Vít cho tôn lợp
SOV – Shut Off Valve : van ngắt, đóng
SP – Soil Pipe : ống thoát phân
SPEC – Specification : Tiêu chuẩn, quy cách kỹ thuật
SP GR – Specific Gravity : trọng lượng riêng
SPKR – Loudspeaker
SPL – Special
SPT – Standard Penetration Test : Thử nghiệm xuyên tiêu chuẩn
SQ – Square : vuông góc
SS or S/S – Stainless Steel : thép không gỉ, inox
SL – Structural Level : cao độ kết cấu
SSL – Structural Slab Level : cao độ kết cấu sàn (chưa tính lớp hoàn thiện)
ST – Steam : hơi nước
STC – Sound Transmission Class : Loại truyền âm
STD – Standard
Std.M – Standard Matched : phù hợp tiêu chuẩn
STG – Storage : Kho
STK – Stock : Lưu trữ
STL – Steel
Stpg – Stepping : tạo bậc
Str – Structure : Kết cấu, cấu trúc
STR. – Strike : gõ, đóng
ST W – Storm Water : Nước mưa
SUB – Substitute : vật thay thế
SUP – Supply
SUPSD – Supersede : loại bỏ, không dùng
SUPT – Superintendent : người quản lý, giám sát
SUPV – Supervise : giám sát
SUR – Surface : Bề mặt
SW – Switch : công tắc, cầu dao điện
SWBD – Switch Board : Bảng điện
S.W.G – Standard Wire Gauge : Cỡ dây, sợi tiêu chuẩn
SYM – Symetrical : đối xứng
SYN – Synthetic : tổng hợp
SYS – System
T
T – Tee
T – Top
T & G Joint – Tongue & Groove Joint : ron kiểu ghép mộng
T & P Valve – Temperature & Pressure Valve
TB – Tie Beam : dầm giằng, thanh căng
TB – Through Bolt : bulong ren suốt
TC – Terra-cotta : thuộc đất sét nung
TEMP – Temperature
TER – Terrazo : đá mài
TFC – Taper Flange Channel
THK – Thick
TL – Transmission Loss : tổn thất đường truyền
TO or T.O. or T.OFF – Top Off
TOL – Tolerance : dung sai
TOT – Total
TR – Laundry Trough : máng giặt
TRANS – Transformer : máy biến áp, biến thế
TUB – Tubing
TUN – Tundish : máng phân phối
TYP – Typical : điển hình, tiêu biểu
U
UBC – Uniform Building Code
U/E – Unedged : không viền, không gờ
U/S – Under Side
UA – Unequal Angle (steel) : thép góc không đều cạnh
UB – Universal Beam (steel): dầm thép tiết diện chữ H định hình
UC – Universal Column (steel) : cột thép tiết diện chữ H định hình
U-factor – Thermal Transmittance : hệ số truyền nhiệt
U-gauge – Manometer : máy đo áp, áp kế dạng chữ U
UHPC – Ultra High Performance Concrete : Bê tông có cường độ cực cao
UNO – Unless Noted Otherwise (UON is preferred)
UON – Unless Otherwise Noted : trừ phi được chú giải khác
UPC – Uniform Plumbing Code
UR – Urinal : Chậu tiểu
U-Tie – Wall Tie : thép râu liên kết tường với cột (bẻ dạng chữ U)
U- Trap: U shaped running trap : ống xi phông dạng chữ U
V
V1S – Vee one side
VAP – Vapor
VAT – Vinyl-asbestos Tile : tấm lát vinyl-asbestos
VAV – Variable Air Valve
VDT – Video Display Terminal
VDU – Video Display Unit
VENT – Ventilate : làm thông thoáng
VER – Vertical
VERT – Vertical
VG – Vertical Grain
VIT – Vitreous
VOL – Volume
VP – Vent Pipe : ống thông hơi
W
W/ – With
WAF – Wiring Around Frame
WAN – Wide Area Network
WB – Welded Base
WB – Welded Beam (steel) : dầm thép hàn
WC – Welded Column (steel) : cột thép hàn
WC – Water Closet (toilet)
WC(P) – Water Closet With ‘P’ Trap : bồn cầu có xi phông hình chữ P
WC(S) – Water Closet With ‘S’ Trap : bồn cầu có xi phông hình chữ S
WCV – Wafer Check Valve = Butterfly Check Valve: van cánh bướm
Wd – Wood
WD – Working Drawing
WF – Wide Flange: có cánh rộng
WG – Wire Gauge : cỡ sợi
WH – Water Heater : máy đun nước nóng
WHSE – Warehouse: nhà kho
WI – Water Inlet : vị trí, họng lấy nước
WM – Washing Machine : máy rửa
W/O – Without
WP – Water Proof : cách nước, chống thấm
WP – Work Point
WS – Weather Strip: nẹp chịu thời tiết (chụp, che joint giữa khung cửa, bệ cửa ngoài…với tường, nền…)
Wt – Weight : trọng lượng
WT – Water Tight : kín nước
WVT – Water Vapor Transmission : sự truyền hơi nước
X
X – By. Example, “N12 x 1200 long” also means “N12 by 1200 long”.
X bar – Crossbar : thanh chéo
X HVY – Extra heavy : rất nặng
XL – Extra large : rất lớn
XSECT – Cross Section: tiết diện ngang
XXH – Double extra heavy
Y
Y- Level : Wye Level : cao độ ống nối chữ Y
Yd – Yard : đơn vị đo dài Anh Mỹ 1 yard = 3 feet = 0.9m
YP – Yield Point : Điểm chảy dẻo
YS – Yield Strength : cường độ chảy dẻo, giới hạn dẻo
Z
Z – Z shaped steel purlin : xà gồ thép tiết diện hình chữ Z
Facebook Comments