Tên Tiếng Anh Các Ngành học phổ biến – Lựa chọn ngành học cho phù hợp?

Nếu bạn là một sinh viên hoặc đang tìm kiếm việc làm mới, chắc hẳn bạn đã từng nghe về các ban ngành như Kinh tế, Luật, Khoa học máy tính, Y khoa, và nhiều hơn thế nữa. Nhưng liệu bạn có biết được tên tiếng Anh của các ngành này? Trong bài viết này, chúng ta sẽ điểm qua một số ngành phổ biến trong giáo dục và cách để hiểu và ghi nhớ tên tiếng Anh của chúng.

Tên Tiếng Anh Các Ngành học phổ biến - Lựa chọn ngành học cho phù hợp?

1. Kinh tế (Economics)

Kinh tế là một trong những ban ngành phổ biến nhất trên thế giới. Nó liên quan đến việc nghiên cứu về sản xuất, tiêu dùng và phân phối của các tài nguyên. Một số thuật ngữ kinh tế tiếng Anh bạn nên biết:

  • Supply and demand: Cung và cầu
  • Inflation: Lạm phát
  • Gross Domestic Product (GDP): Sản phẩm quốc nội (tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một năm tại một quốc gia)
  • Market economy: Kinh tế thị trường
  • Monopoly: Độc quyền

2. Luật (Law)

Luật là một lĩnh vực phức tạp và đòi hỏi kiến thức chuyên môn rộng. Các thuật ngữ liên quan đến luật có thể khó hiểu, đặc biệt nếu bạn không có kiến thức cơ bản về tiếng Anh. Dưới đây là một số thuật ngữ pháp lý tiếng Anh:

  • Constitution: Hiến pháp
  • Civil law: Luật dân sự
  • Criminal law: Luật hình sự
  • Plaintiff: Người đơn kêu oan
  • Defendant: Bị đơn kêu oan

3. Khoa học máy tính (Computer Science)

Khoa học máy tính là một trong những lĩnh vực công nghệ thông tin phát triển mạnh nhất. Với các thuật ngữ mới được bổ sung vào từ điển tiếng Anh hàng ngày, bạn có thể dễ dàng bị lạc trong đám mây của chúng. Sau đây là một số thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực này:

  • Algorithm: Thuật toán
  • Programming language: Ngôn ngữ lập trình
  • Operating system: Hệ điều hành
  • Artificial intelligence: Trí tuệ nhân tạo
  • Database: Cơ sở dữ liệu

4. Y khoa (Medicine)

Y khoa là một lĩnh vực khó nhất và đòi hỏi kiến thức chuyên sâu. Với các thuật ngữ phức tạp, việc hiểu và ghi nhớ chúng được xem là một thách thức. Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh trong y khoa:

  • Anatomy: Giải phẫu học
  • Physiology: Sinh lý học
  • Diagnosis: Chẩn đoán
  • Therapy: Điều trị
  • Surgery: Phẫu thuật

5. Ngoại thương (International Business)

Tên Tiếng Anh Các Ngành học phổ biến - Lựa chọn ngành học cho phù hợp?

Ngoại thương liên quan đến việc kinh doanh giữa các quốc gia. Với sự phát triển của thị trường toàn cầu, việc nắm bắt các thuật ngữ liên quan đến ngoại thương làvô cùng quan trọng. Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực này:

  • Import: Nhập khẩu
  • Export: Xuất khẩu
  • Tariff: Thuế quan
  • Free trade: Thương mại tự do
  • Exchange rate: Tỷ giá hối đoái

6. Khoa học (Science)

Khoa học bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, từ vật lý, hoá học cho đến sinh học và thực vật học. Sau đây là một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến các lĩnh vực khoa học:

  • Physics: Vật lý học
  • Chemistry: Hóa học
  • Biology: Sinh học
  • Botany: Thực vật học
  • Geology: Địa chất học

7. Nghệ thuật (Fine Arts)

Nghệ thuật liên quan đến việc sáng tạo và truyền tải các giá trị văn hóa qua các tác phẩm của nghệ sĩ. Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực nghệ thuật:

  • Painting: Hội họa
  • Sculpture: Điêu khắc
  • Photography: Nhiếp ảnh
  • Architecture: Kiến trúc
  • Music: Âm nhạc

8. Giáo dục (Education)

Giáo dục là một trong những lĩnh vực quan trọng nhất đối với sự phát triển của mỗi quốc gia. Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực giáo dục:

  • Curriculum: Chương trình học
  • Pedagogy: Phương pháp giảng dạy
  • Assessment: Đánh giá
  • Literacy: Học viết, đọc
  • Numeracy: Học tính

9. Khoa học xã hội (Social Sciences)

Khoa học xã hội liên quan đến nghiên cứu về các vấn đề xã hội, văn hóa và kinh tế. Sau đây là một số thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực này:

  • Sociology: Xã hội học
  • Psychology: Tâm lý học
  • Anthropology: Nhân học
  • Political science: Khoa học chính trị
  • Economics: Kinh tế học

10. Thể thao (Sports)

Thể thao là một lĩnh vực rất phổ biến trên toàn thế giới. Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực thể thao:

  • Football (Soccer): Bóng đá
  • Basketball: Bóng rổ
  • Tennis: Quần vợt
  • Swimming: Bơi lội
  • Athletics: Điền kinh

Như vậy, đó là một số tên tiếng Anh của các ban ngành phổ biến trong giáo dục. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát hơn về các thuật ngữ trong các lĩnh vực khác nhau. Nếu bạn muốn học thêm, hãy tìm kiếm các tài liệu và nguồn thông tin trực tuyến để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ Tiếng Anh của mình.

  1.  

Facebook Comments