Suất vốn đầu tư là mức chi phí cần thiết để đầu tư xây dựng một đơn vị sản phẩm, thường được tính theo một đơn vị diện tích, công suất hoặc năng lực phục vụ của công trình theo thiết kế.
Ví dụ:
- Suất vốn đầu tư xây dựng đường cao tốc 4 làn xe: 1.350 – 2.200 tỷ đồng/km.
- Suất vốn đầu tư xây dựng nhà máy điện công suất 1.000 MW: 10.000 – 15.000 tỷ đồng/nhà máy.
- Suất vốn đầu tư xây dựng trường học với 1.000 học sinh: 100 – 150 tỷ đồng/trường.
Suất vốn đầu tư đóng vai trò quan trọng trong việc:
- Lập dự án đầu tư: Suất vốn đầu tư là cơ sở để dự kiến tổng mức đầu tư cho dự án.
- Đánh giá hiệu quả đầu tư: Suất vốn đầu tư được sử dụng để so sánh hiệu quả đầu tư giữa các dự án khác nhau.
- Quản lý chi phí đầu tư: Suất vốn đầu tư là căn cứ để kiểm soát chi phí đầu tư trong quá trình thực hiện dự án.
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến suất vốn đầu tư, bao gồm:
- Quy mô và tiêu chuẩn kỹ thuật của công trình: Công trình có quy mô lớn và tiêu chuẩn kỹ thuật cao sẽ có suất vốn đầu tư cao hơn.
- Địa hình, địa chất và điều kiện thi công: Công trình được thi công ở địa hình phức tạp, địa chất yếu và điều kiện thi công khó khăn sẽ có suất vốn đầu tư cao hơn.
- Giá cả vật liệu xây dựng và nhân công: Giá cả vật liệu xây dựng và nhân công cao sẽ dẫn đến suất vốn đầu tư cao hơn.
Tổng hợp suất đầu tư các công trình giao thông
Dưới đây là tổng hợp suất đầu tư cho một số loại công trình giao thông phổ biến tại Việt Nam, được cập nhật dựa trên Quyết định số 510/QĐ-BXD ngày 19/05/2023 của Bộ Xây dựng:
1. Đường bộ:
- Đường cao tốc:
- 4 làn xe: 1.350 – 2.200 tỷ đồng/km.
- 6 làn xe: 2.000 – 3.300 tỷ đồng/km.
- 8 làn xe: 2.600 – 4.400 tỷ đồng/km.
- Đường quốc lộ:
- 4 làn xe: 600 – 1.200 tỷ đồng/km.
- 6 làn xe: 1.000 – 1.800 tỷ đồng/km.
- Đường tỉnh lộ:
- 2 làn xe: 300 – 600 tỷ đồng/km.
- 4 làn xe: 400 – 800 tỷ đồng/km.
- Đường đô thị:
- 4 làn xe: 200 – 400 tỷ đồng/km.
- 6 làn xe: 300 – 600 tỷ đồng/km.
2. Đường sắt:
- Đường sắt khổ 1.435mm:
- Đường đôi: 1.500 – 2.500 tỷ đồng/km.
- Đường đơn: 1.000 – 1.800 tỷ đồng/km.
- Đường sắt khổ 1.000mm:
- Đường đôi: 800 – 1.200 tỷ đồng/km.
- Đường đơn: 500 – 800 tỷ đồng/km.
3. Cầu:
- Cầu vượt biển: 10.000 – 20.000 tỷ đồng/km.
- Cầu lớn (chiều dài > 500m): 5.000 – 10.000 tỷ đồng/km.
- Cầu trung bình (chiều dài 100-500m): 1.000 – 5.000 tỷ đồng/km.
- Cầu nhỏ (chiều dài < 100m): 500 – 1.000 tỷ đồng/km.
4. Sân bay:
- Sân bay quốc tế: 10.000 – 20.000 tỷ đồng/sân bay.
- Sân bay nội địa: 2.000 – 5.000 tỷ đồng/sân bay.
Lưu ý:
- Suất đầu tư trên chỉ là mức bình quân, có thể thay đổi tùy theo quy mô, tiêu chuẩn kỹ thuật, địa hình, địa chất và điều kiện thi công của từng công trình.
- Để có được con số chính xác hơn, cần phải thực hiện lập dự án đầu tư và dự toán chi tiết cho từng công trình cụ thể.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm thông tin về suất đầu tư các công trình giao thông tại:
- Cổng thông tin điện tử Bộ Xây dựng: https://moc.gov.vn/
- Cổng thông tin điện tử Cục Kinh tế Xây dựng: https://cuckinhtexd.gov.vn/
- Hệ thống tra cứu suất vốn đầu tư: https://cuckinhtexd.gov.vn/suat-von-dau-tu.html
Facebook Comments